Có 2 kết quả:

模拟放大器 mó nǐ fàng dà qì ㄇㄛˊ ㄋㄧˇ ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ模擬放大器 mó nǐ fàng dà qì ㄇㄛˊ ㄋㄧˇ ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

analog amplifier

Từ điển Trung-Anh

analog amplifier